Từ điển Thiều Chửu
裎 - trình
① Cổi trần, trần truồng. ||② Dây lưng, giắt ở lưng. ||③ Áo đơn.

Từ điển Trần Văn Chánh
裎 - trình
(văn) ① Ở trần, trần truồng; ② Lột trần; ③ Dây lưng; ④ Giắt ở lưng; ⑤ Áo đơn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
裎 - trình
Trần truồng, không có quần áo — Một âm là Sính ( cái áo đơn, may một lần vải ).


歴裎 - lịch trình ||